Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ lý bộ trưởng
- assistant to the minister
* Từ tham khảo/words other:
-
lại vào
-
lái vào chỗ cạn
-
lái về phía bờ đường
-
lại viện
-
lại vui sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợ lý bộ trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- lại vào
- lái vào chỗ cạn
- lái về phía bờ đường
- lại viện
- lại vui sống