Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng
* verb
- to promote to come out of (a trance)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăng
- to promote; to fly off; to come out of a trance
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chỉnh lưu
-
chưa chính thức hóa
-
chưa chịu lễ kiên tín
-
chừa chỗ
-
chưa chồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chỉnh lưu
- chưa chính thức hóa
- chưa chịu lễ kiên tín
- chừa chỗ
- chưa chồng