thang | * noun - ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs |
thang | - soup served with noodles; chicken-egg-meat broth; medicinal decoction; medical mixture; ladder|= bước xuống thang to step off a ladder|- stairs; staircase; scalestepladder |
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý từng xu
- chủ yếu
- chủ yếu là
- chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
- chua