chủ yếu | * adj - Essential =nhiệm vụ chủ yếu+an essential task |
chủ yếu | - essential; main; primary; chief|= thuỷ quân lục chiến được huấn luyện và trang bị chủ yếu để hành quân phối hợp trên bộ, trên biển và trên không marines are trained and equipped primarily to carry out integrated land, sea, and air operations |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nhân hoa quả
- bánh nhân hoa quả nhỏ
- bánh nhân nho khô
- bánh nhân thịt ướp
- bánh nhúng vào sữa