tháng | * noun - month menses time |
tháng | - month|= cô ấy được trả lương 500 đô la một tháng she was paid 500 dollars a month|= tôi nợ bà ba tháng lương/tiền thuê nhà i owe you three months' wages/three months' rent|- monthly|= ' cho trả góp 24 tháng ' 'payable in 24 monthly instalments'|= mỗi tháng anh tốn bao nhiêu tiền điện/điện thoại? what's your monthly electricity/phone bill?; how much is your monthly electricity/phone bill? |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
- chua
- chùa
- chúa
- chưa