chưa | * adv - Yet, not yet =chưa ai tới cả+nobody has come yet =chưa bao giờ+never before =ăn chưa no+not to have eaten one's fill yet =mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa?+it is 12, are you going to bed yet? -(Particle used in question tags, asking for affirmation) =tai hại chưa, trời mưa rồi!+it is disastrous, isn't it? It has started raining =lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến?+it is strange, isn't it, that he has not turned up at this late hour =chưa ráo máu đầu+to be still a chicken |
chưa | - yet; not yet|= chưa ai tới cả nobody has come yet|= mười hai giờ rồi, đi ngủ chưa? it is 12, are you going to bed yet?|- un-|= chưa gặt/khai hóa/tinh chế/tiệt trùng/vào sổ unreaped/uncivilized/unrefined/unpasteurized/unregistered|= những nguyện vọng chưa thực hiện được unrealized aspirations|- (particle used in tag questions)|= tai hại chưa, trời mưa rồi! it is disastrous, isn't it? it has started raining|= lạ chưa kìa, đến giờ này mà không thấy anh ấy đến? it is strange that he has not turned up at this late hour |
* Từ tham khảo/words other:
- báo danh
- báo đáp
- bao đất
- bao đay
- bào đệ