chùa | * noun - Pagoda =chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng+a golden Buddha in a dilapidated pagoda =vắng như chùa bà Đanh+unpopulated like the desert |
chùa | - buddhist temple; pagoda|= chuông chùa temple bells|* đùa cợt|- xem miễn phí, không tốn một xu |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh phó mát
- bánh phồng
- bánh phồng tôm
- bánh pơ-ti-panh
- bánh puđinh ướp lạnh