chúa | * noun - Master =vắng chúa nhà gà bới bếp+sleepy master makes his servants a lout -Lord, suzerain =chúa phong kiến+a feudal lord =vua Lê chúa Trịnh+The Le Kings and the Trinh Lords -Governor =chúa ngục+a gaol governor =chúa đảo+an island governor -God, Creator =một người Công giáo kính Chúa yêu nước+a God-fearing and patriotic catholic |
chúa | * dtừ|- master, boss|= vắng chúa nhà gà bới bếp sleepy master makes his servants a lout|- lord, suzerain, prince; viceking; viceroy|= chúa phong kiến a feudal lord|= vua lê chúa trịnh the le kings and the trinh lords|- governor|= chúa ngục a gaol governor|= chúa đảo an island governor|- god, creator (chúa trời)|= một người công giáo kính chúa yêu nước a god-fearing and patriotic catholic|- princess|= các ông hoàng bà chúa princes and princesses|- queen (of bees)|= ong chúa a queen bee|= chúa sơn lâm the king of the jungle|* ttừ|- tiptop, swell|= về khoa nói thì chúa lắm to be tiptop in the art of talking, to be a swell talker|- extremely, very|= thằng chúa đểu he is an absolute scoundrel|* phó từ mighty|= chúa là liều mighty rash|= chúa ghét thói ba hoa to mighty abhor the blabbing habit |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh phồng tôm
- bánh pơ-ti-panh
- bánh puđinh ướp lạnh
- bánh putđing táo
- bánh putđinh