Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triều bính
- governmenr power
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ cấp ngoài
-
phụ cấp thâm niên
-
phụ cấp thất nghiệp
-
phụ cấp tiếp khách
-
phụ cấp trời lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triều bính
* Từ tham khảo/words other:
- phụ cấp ngoài
- phụ cấp thâm niên
- phụ cấp thất nghiệp
- phụ cấp tiếp khách
- phụ cấp trời lạnh