Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụt thun lủn
- be short; cut off
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất huyết nội
-
xuất khẩu
-
xuất khẩu hàng hóa
-
xuất khẩu hữu hình
-
xuất khẩu lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụt thun lủn
* Từ tham khảo/words other:
- xuất huyết nội
- xuất khẩu
- xuất khẩu hàng hóa
- xuất khẩu hữu hình
- xuất khẩu lại