tự động | * adj - automatic |
tự động | - self-regulating; automatic|= một công tắc đèn tự động an automatic light switch|= sự tự động xử lý dữ liệu automatic data processing|- automatically|= toàn bộ thông tin trao đổi trong hội nghị sẽ được tự động ghi vào một tập tin all information exchanged in the conference will be automatically written to a file |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tầm phào
- chuyện tầm phơ
- chuyện tâm sự
- chuyện tầm thường
- chuyện tán gẫu