Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị liệu
- therapeutic|= giá trị trị liệu therapeutic value
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng hôi hổi
-
nóng hừng hực
-
nông khẩn
-
nóng không chịu được
-
nông lâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị liệu
* Từ tham khảo/words other:
- nóng hôi hổi
- nóng hừng hực
- nông khẩn
- nóng không chịu được
- nông lâm