Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý kiến
* noun
- view, opinion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ý kiến
- view; opinion; idea; suggestion; counsel; advice|= quả là một ý kiến hay! that's an idea!; what a good idea!|= đó không phải ý kiến của tôi it wasn't my idea
* Từ tham khảo/words other:
-
có gan thì làm giàu
-
cố gắng
-
cố gắng căng thẳng về tinh thần
-
cố gắng cho có được
-
cố gắng đạt được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý kiến
* Từ tham khảo/words other:
- có gan thì làm giàu
- cố gắng
- cố gắng căng thẳng về tinh thần
- cố gắng cho có được
- cố gắng đạt được