Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
y khoa
* noun
- medicine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
y khoa
- xem y học|= cô ấy học y khoa năm thứ ba she's in her third year at medical school; she's a third-year medical student
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái vắt sữa
-
cô gái vô duyên
-
cô gái xinh đẹp
-
co gân
-
có gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
y khoa
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái vắt sữa
- cô gái vô duyên
- cô gái xinh đẹp
- co gân
- có gan