Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có gan
- daring; audacious; to have the courage to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
hỗn hợp lạnh
-
hỗn hợp sinh hàn
-
hỗn hợp vào
-
hờn hợt
-
hôn khế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có gan
* Từ tham khảo/words other:
- hỗn hợp lạnh
- hỗn hợp sinh hàn
- hỗn hợp vào
- hờn hợt
- hôn khế