Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo bảng
- publish the list of successful candidates (in examination)
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi chứa gỗ để bán
-
nơi chứa gọn
-
nơi chứa rác
-
nói chung
-
nồi chưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo bảng
* Từ tham khảo/words other:
- nơi chứa gỗ để bán
- nơi chứa gọn
- nơi chứa rác
- nói chung
- nồi chưng