cấu xé | - To claw and tear, to tear =xông vào cấu xé nhau+they rushed at each other clawing and tearing =nỗi buồn cấu xé ruột gan+a heart torn by sadness -To get at each other's throat =mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau+the chieftains of the bandits got at each other's throat |
cấu xé | - to claw and tear, to tear, fight|= xông vào cấu xé nhau they rushed at each other clawing and tearing|= nỗi buồn cấu xé ruột gan a heart torn by sadness|- to get at each other's throat|= mấy tên cầm đầu bọn phỉ cấu xé lẫn nhau the chieftains of the bandits got at each other's throat |
* Từ tham khảo/words other:
- bản năng sinh dục
- bản năng sinh tồn
- bản năng tự bảo toàn
- bản năng vô thức
- bàn nạo