Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ lại
- to grow young again|= tôi cảm thấy mình trẻ lại 10 tuổi i feel 10 years younger|= kiểu tóc/áo đó làm cho nàng trẻ lại that hairstyle/dress makes her look younger; that hairstyle/dress rejuvenates her
* Từ tham khảo/words other:
-
bật đèn
-
bắt đền
-
bật đèn xanh
-
bắt đi
-
bất di bất dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ lại
* Từ tham khảo/words other:
- bật đèn
- bắt đền
- bật đèn xanh
- bắt đi
- bất di bất dịch