Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt bể
- to cross the sea/ocean
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết hợp nhất
-
thuyết hư vô
-
thuyết hữu cơ
-
thuyết huyền bí
-
thuyết kết cấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt bể
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết hợp nhất
- thuyết hư vô
- thuyết hữu cơ
- thuyết huyền bí
- thuyết kết cấu