vượt | * verb - to cross to pass overcome |
vượt | - to go across; to cross; to outdo; to surpass; to exceed|= tình trạng cung vượt cầu excess of supply over demand|- to overcome|= vượt chướng ngại vật to clear/overcome a hurdle; to overcome an obstacle |
* Từ tham khảo/words other:
- cỏ cụm hoa đuôi sóc
- co cứng
- cố cùng
- cổ cứng
- cơ cùng