Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuột
- (vuột khỏi tay ai) to slip out of/from somebody's hands|= con dao vuột ra khỏi tay anh ta the knife slipped from his hands
* Từ tham khảo/words other:
-
buột chỉ
-
buốt cóng
-
buột miệng
-
buột mồm
-
buốt nhói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuột
* Từ tham khảo/words other:
- buột chỉ
- buốt cóng
- buột miệng
- buột mồm
- buốt nhói