Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vuột
- (vuột khỏi tay ai) to slip out of/from somebody's hands|= con dao vuột ra khỏi tay anh ta the knife slipped from his hands
* Từ tham khảo/words other:
-
sọt rác lịch sử
-
sốt rét
-
sốt rét cách nhật
-
sốt rét da vàng
-
sốt rét định kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vuột
* Từ tham khảo/words other:
- sọt rác lịch sử
- sốt rét
- sốt rét cách nhật
- sốt rét da vàng
- sốt rét định kỳ