Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng tay
- bracelet; arms|= ngã vào vòng tay ai to fall into somebody's arms|= dang rộng vòng tay chào đón ai to welcome somebody with open arms
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm thấy dễ chịu
-
cảm thấy đói
-
cảm thấy e sợ
-
cảm thấy khó ở
-
cảm thấy lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng tay
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy dễ chịu
- cảm thấy đói
- cảm thấy e sợ
- cảm thấy khó ở
- cảm thấy lạnh