Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trát xi măng
* dtừ|- cementation|* ngđtừ|- cement
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi nhiệt năng
-
hơi nhiều sừng
-
hỏi nhỏ
-
hơi nhợt nhạt
-
hôi như cú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trát xi-măng
* Từ tham khảo/words other:
- hồi nhiệt năng
- hơi nhiều sừng
- hỏi nhỏ
- hơi nhợt nhạt
- hôi như cú