trao đổi | * verb - to exchange |
trao đổi | - to reciprocate; to exchange|= hai vị tổng thống đã trao đổi ý kiến với nhau về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm the two presidents compared notes on their common concerns; the two presidents exchanged views on their common concerns |
* Từ tham khảo/words other:
- chướng
- chưởng
- chưởng ấn
- chưởng bạ
- chuông báo động