Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh tiếng
* verb
-to save from whispers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tránh tiếng
* đtừ|- to save from whispers
* Từ tham khảo/words other:
-
chương
-
chường
-
chướng
-
chưởng
-
chưởng ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chương
- chường
- chướng
- chưởng
- chưởng ấn