Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chương
* noun
- Chapter
=quyển sách mười chương+a ten-chapter book
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chương
- chapter|= quyển sách mười chương a ten-chapter book|= một chương đen tối trong lịch sử đất nước a dark chapter in the country's history
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo hành
-
bào hao
-
báo hỉ
-
bảo hiểm
-
bảo hiểm hỏa hoạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chương
* Từ tham khảo/words other:
- bạo hành
- bào hao
- báo hỉ
- bảo hiểm
- bảo hiểm hỏa hoạn