bảo hiểm | * verb - To see to the safety =bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao+the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed =dây bảo hiểm+safety belt -To insure =bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn+to insure one's house against fire =công ty bảo hiểm+Insurance company =bảo hiểm xã hội+Social insurance =quỹ bảo hiểm xã hội+social security fund =hưởng trợ cấp bảo hiểm xã hội |
bảo hiểm | - to see to the safety|= bảo hiểm chu đáo khi chơi thể thao the safety of the athletes must be fully seen to when sports and games are performed|= dây bảo hiểm safety belt|- to insure|= bảo hiểm nhà cửa của mình chống hoả hoạn to insure one's house against fire|= công ty bảo hiểm insurance company |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn rỗi
- ăn sạch
- ăn sáng
- án sát
- ăn sạt nghiệp