Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trang nghiêm
* adj
- solemn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trang nghiêm
* ttừ|- solemn
* Từ tham khảo/words other:
-
chuôm
-
chườm
-
chườm nóng
-
chườm nước đá
-
chườm nước nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trang nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- chuôm
- chườm
- chườm nóng
- chườm nước đá
- chườm nước nóng