chườm | * verb - To apply compresses to =chườm nóng+to apply hot compresses to =túi chườm nước đá+an ice-bag (to be used as a cold compress) |
chườm | * đtừ|- to apply compresses|= chườm nóng to apply hot compresses to something|= túi chườm nước đá ice-bag (used as a cold compress) |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hành
- bạo hành
- bào hao
- báo hỉ
- bảo hiểm