Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chườm nước nóng
- (y học) to apply hot compress
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ảnh tự động
-
máy ấp
-
máy ấp trứng
-
máy băm thịt
-
máy băm thức ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chườm nước nóng
* Từ tham khảo/words other:
- máy ảnh tự động
- máy ấp
- máy ấp trứng
- máy băm thịt
- máy băm thức ăn