Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chườm nước đá
- (y học) to apply cold compress
* Từ tham khảo/words other:
-
rác cống
-
rắc đường
-
rắc đường kính
-
rắc đường lên
-
rắc đường lên bánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chườm nước đá
* Từ tham khảo/words other:
- rác cống
- rắc đường
- rắc đường kính
- rắc đường lên
- rắc đường lên bánh