Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần gian
* noun
- the world, earth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trần gian
* dtừ|- earth, world
* Từ tham khảo/words other:
-
chưởng khế
-
chuồng khỉ
-
chướng khí
-
chuông lặn
-
chuồng lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần gian
* Từ tham khảo/words other:
- chưởng khế
- chuồng khỉ
- chướng khí
- chuông lặn
- chuồng lợn