Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóp tép
* adv
- munchingly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tóp tép
* phó từ munchingly
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng thực
-
chứng thực đằng sau
-
chứng thực lời nói của ai
-
chung thủy
-
chứng tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóp tép
* Từ tham khảo/words other:
- chứng thực
- chứng thực đằng sau
- chứng thực lời nói của ai
- chung thủy
- chứng tích