chung thủy | * adj - Loyal, faithful =người vợ chung thủy+a faithful wife =tình bạn chung thủy+loyal friendship |
chung thủy | * dtừ|- constancy; * phó từ faithfully|* ttừ|- constant, faithful|= người vợ chung thuỷ faithful wife|= tình bạn chung thuỷ loyal friendship |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh trôi nước
- bánh tròn
- bánh trứng đường bông đường
- bánh trứng sữa
- bánh trung thu