Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng thực lời nói của ai
* thngữ|- to corroborate someone in his statement
* Từ tham khảo/words other:
-
giọng hát
-
giống hạt hạnh
-
giống hệt
-
giống hệt với
-
giống hình ấu trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng thực lời nói của ai
* Từ tham khảo/words other:
- giọng hát
- giống hạt hạnh
- giống hệt
- giống hệt với
- giống hình ấu trùng