phát triển | - Develop, expand =Phát triển nông nghiệp+To expand agriculture =Phát triển công nghiệp nặng+To develop heavy indistry =Phát triển lực lượng+To develop one's strength |
phát triển | - to develop; to grow; to expand|= phát triển nông nghiệp to expand agriculture|= phát triển công nghiệp nặng to develop heavy industry|- development|= sự phát triển kinh tế-xã hội socioeconomic development |
* Từ tham khảo/words other:
- chen vào giữa
- chen vào sách
- cheng cheng
- chênh
- chênh chếch