Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chênh chếch
- oblique, tilted, slant|- cũng chênh chênh|= mũ chênh chếch sang một bên tilt a hat sideways
* Từ tham khảo/words other:
-
ná
-
nã
-
nả
-
nạ
-
ná bắn đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chênh chếch
* Từ tham khảo/words other:
- ná
- nã
- nả
- nạ
- ná bắn đá