Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trác tráng
* dtừ|- debauch, debauchery|* ttừ|- debauched
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả cầu
-
hoa chân múa tay
-
hoạ chăng
-
hóa chất
-
hóa chất chống đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trác tráng
* Từ tham khảo/words other:
- hoả cầu
- hoa chân múa tay
- hoạ chăng
- hóa chất
- hóa chất chống đông