tổng kết | * verb - to sum up |
tổng kết | - to reckon up; to total; to totalize; to work out the total|= hãy tổng kết xem tôi nợ anh bao nhiêu! work out everything i owe you!|= tổng kết những cái lợi và bất lợi to add up the advantages and disadvantages|- to summarize; to recapitulate; to close; to end|= dự lễ tổng kết to attend the closing ceremony |
* Từ tham khảo/words other:
- chuộc
- chước
- chuộc cạp
- chuốc danh
- chuộc danh dự