Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng hành dinh
* noun
- headquarters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tổng hành dinh
- general headquarters; ghq
* Từ tham khảo/words other:
-
chùng xuống
-
chứng yếu bụng
-
chuốc
-
chuộc
-
chước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng hành dinh
* Từ tham khảo/words other:
- chùng xuống
- chứng yếu bụng
- chuốc
- chuộc
- chước