Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội phản quốc
* dtừ|- high treason, patricide, parricide|* ttừ|- parricidal, patricidal
* Từ tham khảo/words other:
-
người được trả tiền để ở nước ngoài
-
người được tuyển vào quân đội
-
người được ưa chuộng
-
người được ủy nhiệm
-
người được ủy quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội phản quốc
* Từ tham khảo/words other:
- người được trả tiền để ở nước ngoài
- người được tuyển vào quân đội
- người được ưa chuộng
- người được ủy nhiệm
- người được ủy quyền