Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động mạch chủ
* dtừ|- aorta|* ttừ|- aortic
* Từ tham khảo/words other:
-
lạnh người
-
lãnh nguyên
-
lạnh nhạt
-
lành như bụt
-
lạnh như đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động mạch chủ
* Từ tham khảo/words other:
- lạnh người
- lãnh nguyên
- lạnh nhạt
- lành như bụt
- lạnh như đá