Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội phản nghịch
* dtừ|- high treason
* Từ tham khảo/words other:
-
người bỏ đạo
-
người bỏ đạo này theo đạo khác
-
người bỏ đi
-
người bợ đỡ
-
người bỏ học nửa chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội phản nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- người bỏ đạo
- người bỏ đạo này theo đạo khác
- người bỏ đi
- người bợ đỡ
- người bỏ học nửa chừng