Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị hoãn bàn không thời hạn
* thngữ|- to lie on the table
* Từ tham khảo/words other:
-
khéo luồn lọt
-
khéo mà
-
khéo mồm
-
khéo như thợ làm
-
khéo nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị hoãn bàn không thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- khéo luồn lọt
- khéo mà
- khéo mồm
- khéo như thợ làm
- khéo nói