Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bi hoan
- sorrow and joy; grief and joy|= bi hoan ly hợp joys and sorrows, partings and reunion, vicissitudes of life|= bi hoan mấy nỗi đêm chầy trăng cao (truyện kiều) both felt mixed grief and joy as rose the moon
* Từ tham khảo/words other:
-
hươu sao
-
hươu xạ
-
húp
-
hụp
-
húp canh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bi hoan
* Từ tham khảo/words other:
- hươu sao
- hươu xạ
- húp
- hụp
- húp canh