Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị hoạn
* ttừ|- neuter
* Từ tham khảo/words other:
-
con thuyền
-
con tiên cháu rồng
-
con tim
-
con tin
-
con tin cho số mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị hoạn
* Từ tham khảo/words other:
- con thuyền
- con tiên cháu rồng
- con tim
- con tin
- con tin cho số mệnh