Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối nay
- this evening; tonight|= tối nay ai trực? who's on duty tonight?
* Từ tham khảo/words other:
-
có ánh kim
-
có ảnh thường được cắt treo lên tường
-
có ánh trăng soi
-
có antraxit
-
có áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối nay
* Từ tham khảo/words other:
- có ánh kim
- có ảnh thường được cắt treo lên tường
- có ánh trăng soi
- có antraxit
- có áo