Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tơi
* dtừ|- raincoat made of palm-leaves (áo tơi)|* ttừ|- tattered, ragged, in rags; scattered, become dispersed, break up
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng ảo
-
hiện tượng áp điện
-
hiện tượng băng tan
-
hiện tượng biến âm sắc
-
hiện tượng biến chất đới sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tơi
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng ảo
- hiện tượng áp điện
- hiện tượng băng tan
- hiện tượng biến âm sắc
- hiện tượng biến chất đới sâu