Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính quy
- Xem chính qui
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính quy
- regular|= xây dựng quân đội chính qui, hiện đại to build up a regular modern army|= từ du kích tiến lên chính quy to advance from guerilla to a regular army
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng niên đại
-
băng nịt bụng
-
bang niu-óoc
-
bảng nổi trên tường
-
bằng nửa vòng tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính quy
* Từ tham khảo/words other:
- bảng niên đại
- băng nịt bụng
- bang niu-óoc
- bảng nổi trên tường
- bằng nửa vòng tròn