Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tối đất
- night, night-time
* Từ tham khảo/words other:
-
phép mở rộng
-
phép nghe bệnh
-
phép nghỉ
-
phép nghỉ đẻ
-
phép nghỉ ốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tối đất
* Từ tham khảo/words other:
- phép mở rộng
- phép nghe bệnh
- phép nghỉ
- phép nghỉ đẻ
- phép nghỉ ốm